Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ăn bám
[ăn bám]
|
to lead a parasitic life; to go on the bum; to sponge on somebody; to be dependent on somebody; to live off somebody's back
To sponge on one's wife/parents; To sponge from one's wife/parents
To be a parasite on society; To be a social parasite
Sponger; parasite; dead-beat; freeloader
Parasitic lifestyle